Từ "nhận thấy" trong tiếng Việt có nghĩa là "hiểu được" hoặc "biết được" điều gì đó thông qua quan sát, cảm nhận hoặc suy nghĩ. Khi bạn "nhận thấy" điều gì, tức là bạn đã có sự chú ý và nhận thức về nó.
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi xem xong bộ phim, tôi nhận thấy rằng nó truyền tải một thông điệp rất sâu sắc về tình bạn."
"Giáo viên nhận thấy học sinh của mình đã tiến bộ rất nhiều trong học tập."
Phân biệt các biến thể:
Nhận: có nghĩa là "tiếp nhận", "nhận được".
Thấy: có nghĩa là "nhìn thấy", "nhận biết bằng mắt".
Cách sử dụng nâng cao:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Nhận biết: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào việc nhận ra điều gì đó hơn là chỉ đơn thuần thấy.
Cảm nhận: có thể được sử dụng trong những tình huống mang tính cảm xúc hơn.
Quan sát: thường chỉ việc nhìn thấy mà không nhất thiết phải có sự hiểu biết sâu sắc.
Các từ gần giống:
"Nhìn thấy": chỉ hành động đơn giản là thấy bằng mắt, không nhất thiết có sự hiểu biết.
"Phát hiện": có nghĩa là khám phá ra điều gì đó mới mẻ hoặc chưa được biết đến.
Lưu ý:
Khi sử dụng "nhận thấy", bạn thường sẽ đề cập đến một điều gì đó bạn đã quan sát và đã có sự suy nghĩ, cảm nhận về nó. Điều này khiến cho từ này trở nên mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn giản là "thấy".