Characters remaining: 500/500
Translation

nhận thấy

Academic
Friendly

Từ "nhận thấy" trong tiếng Việt có nghĩa là "hiểu được" hoặc "biết được" điều đó thông qua quan sát, cảm nhận hoặc suy nghĩ. Khi bạn "nhận thấy" điều , tức là bạn đã sự chú ý nhận thức về .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi nhận thấy rằng trời đã tối."
    • " ấy nhận thấy bạn mình có vẻ buồn."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi xem xong bộ phim, tôi nhận thấy rằng truyền tải một thông điệp rất sâu sắc về tình bạn."
    • "Giáo viên nhận thấy học sinh của mình đã tiến bộ rất nhiều trong học tập."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhận: có nghĩa là "tiếp nhận", "nhận được".
  • Thấy: có nghĩa là "nhìn thấy", "nhận biết bằng mắt".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhận thấy" có thể được dùng trong ngữ cảnh phân tích, đánh giá, hay thảo luận về một vấn đề nào đó.
    • dụ: "Tôi nhận thấy rằng nhiều ý kiến trái chiều về vấn đề này trong dư luận."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nhận biết: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào việc nhận ra điều đó hơn chỉ đơn thuần thấy.
  • Cảm nhận: có thể được sử dụng trong những tình huống mang tính cảm xúc hơn.
  • Quan sát: thường chỉ việc nhìn thấy không nhất thiết phải sự hiểu biết sâu sắc.
Các từ gần giống:
  • "Nhìn thấy": chỉ hành động đơn giản thấy bằng mắt, không nhất thiết sự hiểu biết.
  • "Phát hiện": có nghĩakhám phá ra điều đó mới mẻ hoặc chưa được biết đến.
Lưu ý:

Khi sử dụng "nhận thấy", bạn thường sẽ đề cập đến một điều đó bạn đã quan sát đã sự suy nghĩ, cảm nhận về . Điều này khiến cho từ này trở nên mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn giản "thấy".

  1. Hiểu được, biết được: Tôi đã nhận thấy rằng đó sự thực.

Comments and discussion on the word "nhận thấy"